roll over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roll over

    make a rolling motion or turn

    The dog rolled over

    negociate to repay a loan at a later date for an additional fee

    roll over a loan

    re-invest (a previous investment) into a similar fund or security

    She rolled over her IRA

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).