roll-back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll-back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll-back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll-back.

Từ điển Anh Việt

  • roll-back

    * danh từ

    (Mỹ) sự hạ giá