roll out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll out.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • roll out

    * kỹ thuật

    chuyển ra

    lấy ra

    rút ra

    toán & tin:

    mở ra, chuyển ra

    sự chuyển ra

    sự tráo đổi

    tráo đổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roll out

    flatten or spread with a roller

    roll out the paper

    Synonyms: roll

    straighten by unrolling

    roll out the big map

    Synonyms: straighten