rolley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rolley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rolley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rolley.

Từ điển Anh Việt

  • rolley

    /'ruli/ (rolley) /'rɔlik/

    * danh từ

    xe bò, bốn bánh