roll mill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roll mill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll mill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll mill.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
roll mill
* kỹ thuật
xây dựng:
máy xay cán
máy xay trục lăn
Từ liên quan
- roll
- rollo
- rolled
- roller
- rolley
- roll in
- roll up
- roll-in
- roll-on
- roll-up
- rollers
- rollick
- rolling
- rollmop
- rollout
- rollway
- roll off
- roll out
- rollable
- rollback
- rollmops
- rollover
- roll call
- roll down
- roll film
- roll mill
- roll neck
- roll over
- roll test
- roll-back
- roll-call
- roll-over
- roll mixer
- roll paper
- roll stand
- roll table
- roll train
- roller bit
- roller box
- roller dam
- roller-bed
- rollicking
- rolling in
- rolling-up
- roll around
- roll pocket
- roll screen
- roll-forged
- rolled beam
- rolled beef