rollback nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rollback nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rollback giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rollback.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rollback

    * kinh tế

    đẩy lùi tăng giá

    sự hạ giá xuống (mức cũ)

    sự hạ giá xuống mức cũ

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hủy giao dịch

    hóa học & vật liệu:

    sự hạ giá (do quyết định của nhà cầm quyền)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rollback

    the act of forcing the enemy to withdraw

    Synonyms: push back

    reducing prices back to some earlier level