roll around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roll around

    Similar:

    come around: happen regularly

    Christmas rolled around again

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).