come around nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

come around nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm come around giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của come around.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • come around

    happen regularly

    Christmas rolled around again

    Synonyms: roll around

    Similar:

    come round: change one's position or opinion

    He came around to our point of view

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).