roll in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roll in

    pour or flow in a steady stream

    mist rolled in from the sea

    tourists rolled in from the neighboring countryside

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).