roll-call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roll-call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roll-call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roll-call.

Từ điển Anh Việt

  • roll-call

    /'roulkɔ:l/

    * danh từ

    sự gọi tên, sự điểm danh