heat haze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat haze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat haze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat haze.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heat haze

    * kỹ thuật

    vật lý:

    làn sương mù nhiệt