heath nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heath nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heath giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heath.

Từ điển Anh Việt

  • heath

    /hi:θ/

    * danh từ

    bãi hoang, bãi thạch nam

    (thực vật học) giống cây thạch nam, giống cây erica

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heath

    a low evergreen shrub of the family Ericaceae; has small bell-shaped pink or purple flowers

    a tract of level wasteland; uncultivated land with sandy soil and scrubby vegetation

    Synonyms: heathland