heathenise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heathenise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heathenise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heathenise.

Từ điển Anh Việt

  • heathenise

    /'hi:ðənaiz/ (heathenise) /'hi:ðənaiz/

    * ngoại động từ

    làm thành ngoại đạo

    * nội động từ

    trở thành ngoại đạo