heathland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heathland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heathland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heathland.
Từ điển Anh Việt
heathland
* danh từ
vùng có cây thạch nam
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heathland
Similar:
heath: a tract of level wasteland; uncultivated land with sandy soil and scrubby vegetation