heather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
heather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heather.
Từ điển Anh Việt
heather
/'heðə/
* danh từ
(thực vật học) cây thạch nam
to take to the heather
(Ê-cốt) trở thành kẻ sống ngoài vòng pháp luật; trốn vào rừng làm nghề ăn cướp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
heather
common Old World heath represented by many varieties; low evergreen grown widely in the northern hemisphere
Synonyms: ling, Scots heather, broom, Calluna vulgaris
Similar:
heather mixture: interwoven yarns of mixed colors producing muted greyish shades with flecks of color