scots heather nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

scots heather nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm scots heather giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của scots heather.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • scots heather

    Similar:

    heather: common Old World heath represented by many varieties; low evergreen grown widely in the northern hemisphere

    Synonyms: ling, broom, Calluna vulgaris

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).