ling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ling.
Từ điển Anh Việt
ling
/liɳ/
* danh từ
(thực vật học) cây thạch nam
* danh từ
(động vật học) cá tuyết; cá tuyết h
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ling
* kinh tế
cá tuyết hồ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ling
water chestnut whose spiny fruit has two rather than 4 prongs
Synonyms: ling ko, Trapa bicornis
elongated marine food fish of Greenland and northern Europe; often salted and dried
Synonyms: Molva molva
American hakes
Similar:
heather: common Old World heath represented by many varieties; low evergreen grown widely in the northern hemisphere
Synonyms: Scots heather, broom, Calluna vulgaris
burbot: elongate freshwater cod of northern Europe and Asia and North America having barbels around its mouth
Từ liên quan
- ling
- linga
- lingo
- lingam
- lingel
- linger
- lingua
- ling ko
- lingala
- lingcod
- linging
- lingual
- lingula
- ling-pao
- lingerer
- lingerie
- linguica
- linguine
- linguini
- linguist
- lingberry
- lingering
- lingually
- lingulate
- linguiform
- linguistic
- lingenberry
- linger over
- lingeringly
- lingonberry
- linguistics
- lingua nigra
- lingual root
- lingual vein
- lingualumina
- lingulectomy
- linguodistal
- lingua franca
- lingual gland
- linguistician
- linguoversion
- lingua plicata
- lingual artery
- lingual tonsil
- linguistically
- lingua dissecta
- lingual surface
- linguistic rule
- linguistic unit
- lingual delirium