linguist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linguist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linguist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linguist.
Từ điển Anh Việt
linguist
/'liɳgwist/
* danh từ
nhà ngôn ngữ học
người biết nhiều thứ tiếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
linguist
a specialist in linguistics
Synonyms: linguistic scientist
a person who speaks more than one language
Synonyms: polyglot
Từ liên quan
- linguist
- linguistic
- linguistics
- linguistician
- linguistically
- linguistic rule
- linguistic unit
- linguistic atlas
- linguistic model
- linguistic object
- linguistic string
- linguistic context
- linguistic process
- linguistic relation
- linguistic geography
- linguistic profiling
- linguistic scientist
- linguistic universal
- linguistic competence
- linguistic performance
- linguistics department
- linguistic communication