ling ko nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ling ko nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ling ko giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ling ko.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ling ko
Similar:
ling: water chestnut whose spiny fruit has two rather than 4 prongs
Synonyms: Trapa bicornis
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ling
- linga
- lingo
- lingam
- lingel
- linger
- lingua
- ling ko
- lingala
- lingcod
- linging
- lingual
- lingula
- ling-pao
- lingerer
- lingerie
- linguica
- linguine
- linguini
- linguist
- lingberry
- lingering
- lingually
- lingulate
- linguiform
- linguistic
- lingenberry
- linger over
- lingeringly
- lingonberry
- linguistics
- lingua nigra
- lingual root
- lingual vein
- lingualumina
- lingulectomy
- linguodistal
- lingua franca
- lingual gland
- linguistician
- linguoversion
- lingua plicata
- lingual artery
- lingual tonsil
- linguistically
- lingua dissecta
- lingual surface
- linguistic rule
- linguistic unit
- lingual delirium