linguiform nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
linguiform nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm linguiform giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của linguiform.
Từ điển Anh Việt
linguiform
/'liɳgjulit/ (linguiform) /'liɳgwifɔ:m/
* tính từ
(sinh vật học) hình lưỡi