lota lota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lota lota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lota lota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lota lota.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • lota lota

    Similar:

    burbot: elongate freshwater cod of northern Europe and Asia and North America having barbels around its mouth

    Synonyms: eelpout, ling, cusk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).