burbot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

burbot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burbot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burbot.

Từ điển Anh Việt

  • burbot

    /'bə:bət/

    * danh từ

    (động vật học) cá tuyết sông

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • burbot

    elongate freshwater cod of northern Europe and Asia and North America having barbels around its mouth

    Synonyms: eelpout, ling, cusk, Lota lota