cusk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cusk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cusk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cusk.
Từ điển Anh Việt
cusk
(động vật) cá moruy chấm đen
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cusk
the lean flesh of a cod-like fish of North Atlantic waters
large edible marine fish of northern coastal waters; related to cod
Synonyms: torsk, Brosme brosme
Similar:
burbot: elongate freshwater cod of northern Europe and Asia and North America having barbels around its mouth