lota nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lota nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lota giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lota.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lota
a globular water bottle used in Asia
burbot
Synonyms: genus Lota
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).