molva molva nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
molva molva nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm molva molva giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của molva molva.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
molva molva
Similar:
ling: elongated marine food fish of Greenland and northern Europe; often salted and dried
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).