heat plug nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat plug nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat plug giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat plug.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heat plug

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    bugi đốt nóng

    cơ khí & công trình:

    bugi xông máy