heat sink nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

heat sink nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm heat sink giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của heat sink.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • heat sink

    * kỹ thuật

    bộ làm nguội

    bộ phận tiêu nhiệt

    bộ tản nhiệt

    sự hấp thụ nhiệt

    toán & tin:

    bộ hấp thụ nhiệt

    tấm tản nhiệt

    xây dựng:

    bộ tiêu nhiệt

    điện:

    cái tỏa nhiệt

    điện lạnh:

    chỗ gom nhiệt thải

    hố nhiệt

    ô tô:

    phần tử lấy nhiệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • heat sink

    a metal conductor specially designed to conduct (and radiate) heat