total input nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

total input nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm total input giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của total input.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • total input

    * kinh tế

    tổng nhập lương

    tổng nhập lượng

    tổng số nguyên liệu nạp vào