total track nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
total track nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm total track giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của total track.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
total track
* kỹ thuật
giao thông & vận tải:
tổng tuyến đường
Từ liên quan
- total
- totaled
- totally
- totaling
- totalise
- totalism
- totality
- totalize
- total set
- total sum
- totaliser
- totalizer
- totalling
- total cost
- total drag
- total feed
- total flow
- total fund
- total head
- total heat
- total lift
- total load
- total loss
- total rise
- total risk
- total size
- total time
- total view
- totalistic
- total costs
- total creep
- total debts
- total depth
- total error
- total force
- total going
- total hours
- total input
- total noise
- total pitch
- total price
- total sales
- total solid
- total sugar
- total table
- total track
- total up to
- total value
- total worth
- total wreck