enumeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
enumeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enumeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enumeration.
Từ điển Anh Việt
enumeration
/i,nju:mə'reiʃn/
* danh từ
sự đếm; sự kể; sự liệt kê
bản liệt kê
enumeration
(Tech) đếm; liệt kê
enumeration
sự đếm, sự liệt kê
e. of constants sự liệt kê các hằng số
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
enumeration
* kỹ thuật
liệt kê
sự đếm
sự liệt kê