numeration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numeration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numeration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numeration.

Từ điển Anh Việt

  • numeration

    /,nju:mə'reiʃn/

    * danh từ

    phép đếm, phép đọc số

    sự ghi số, sự đánh s

  • numeration

    sự đếm; hệ thống đếm

    decimal n. hệ thống ếm thập phân

Từ điển Anh Anh - Wordnet