reckoning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
reckoning
/'rekniɳ/
* danh từ
sự tính, sự đếm, sự tính toán
by my reckoning: theo sự tính toán của tôi
to be good at reckoning: tính đúng
to be out in one's reckoning: tính sai (bóng)
giấy tính tiền (khách sạn, nhà trọ...)
sự thanh toán ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
day of reckoning: ngày thanh toán; (nghĩa bóng) ngày đền tội
sự tính đến, sự kể đến, sự xét đến, sự đếm xỉa đến
to make no reckoning of something: không kể đến cái gì
(hàng hải) điểm đoán định (vị trí của tàu) ((cũng) dead reckoning)
short reckonings make long friend
(tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reckoning
* kinh tế
giấy tính tiền
kế toán sổ sách
phí đơn
phiếu tính tiền
phiếu tính tiền (khách sạn, nhà hàng)
thanh toán nợ
tính sổ
tính toán
việc kết toán sổ sách
việc tính sổ
việc tính toán
* kỹ thuật
sự đếm
sự tính toán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reckoning
a bill for an amount due
Synonyms: tally
Similar:
calculation: problem solving that involves numbers or quantities
Synonyms: computation, figuring
count: the act of counting; reciting numbers in ascending order
the counting continued for several hours
Synonyms: counting, numeration, enumeration, tally
think: expect, believe, or suppose
I imagine she earned a lot of money with her new novel
I thought to find her in a bad state
he didn't think to find her in the kitchen
I guess she is angry at me for standing her up
Synonyms: opine, suppose, imagine, reckon, guess
calculate: judge to be probable
Synonyms: estimate, reckon, count on, figure, forecast
see: deem to be
She views this quite differently from me
I consider her to be shallow
I don't see the situation quite as negatively as you do
Synonyms: consider, reckon, view, regard
calculate: make a mathematical calculation or computation
Synonyms: cipher, cypher, compute, work out, reckon, figure
count: have faith or confidence in
you can count on me to help you any time
Look to your friends for support
You can bet on that!
Depend on your family in times of crisis
Synonyms: bet, depend, look, calculate, reckon
reckon: take account of
You have to reckon with our opponents
Count on the monsoon
Synonyms: count