imagine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

imagine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm imagine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của imagine.

Từ điển Anh Việt

  • imagine

    /i'mædʤin/

    * động từ

    tưởng tượng, hình dung

    tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng

    I imagine him to be a tall stout man: tôi tưởng rằng ông ta la một người cao lớn mập mạp

    đoán được

    I can't imagine what he is doing: tôi không thể đoán được anh ta đang làm gì

  • imagine

    tưởng tượng, hình dung

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • imagine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hình dung

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • imagine

    form a mental image of something that is not present or that is not the case

    Can you conceive of him as the president?

    Synonyms: conceive of, ideate, envisage

    Similar:

    think: expect, believe, or suppose

    I imagine she earned a lot of money with her new novel

    I thought to find her in a bad state

    he didn't think to find her in the kitchen

    I guess she is angry at me for standing her up

    Synonyms: opine, suppose, reckon, guess