ideate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ideate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ideate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ideate.
Từ điển Anh Việt
ideate
/ai'di:eit/
* động từ
tưởng tượng, quan niệm, nghĩ ra, có ý nghĩ về
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ideate
Similar:
imagine: form a mental image of something that is not present or that is not the case
Can you conceive of him as the president?
Synonyms: conceive of, envisage