envisage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
envisage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envisage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envisage.
Từ điển Anh Việt
envisage
/in'vizidʤ/
* ngoại động từ
nhìn thẳng vào mặt (ai)
đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc...)
dự tính, vạch ra (kế hoạch...); nhìn trước
Từ điển Anh Anh - Wordnet
envisage
Similar:
imagine: form a mental image of something that is not present or that is not the case
Can you conceive of him as the president?
Synonyms: conceive of, ideate