envisagement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

envisagement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm envisagement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của envisagement.

Từ điển Anh Việt

  • envisagement

    /in'vizidʤmənt/

    * danh từ

    sự nhìn thẳng vào mặt

    sự đương đầu với

    sự dự tính, sự nhìn trước