enumeration constant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enumeration constant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enumeration constant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enumeration constant.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • enumeration constant

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hằng số liệt kê