numbering plan area (npa) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numbering plan area (npa) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numbering plan area (npa) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numbering plan area (npa).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • numbering plan area (npa)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    khu vực của kế hoạch đánh số