enumerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

enumerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm enumerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của enumerate.

Từ điển Anh Việt

  • enumerate

    /i'nju:məreit/

    * ngoại động từ

    đếm; kê; liệt kê

  • enumerate

    đếm, đánh số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • enumerate

    specify individually

    She enumerated the many obstacles she had encountered

    The doctor recited the list of possible side effects of the drug

    Synonyms: recite, itemize, itemise

    Similar:

    count: determine the number or amount of

    Can you count the books on your shelf?

    Count your change

    Synonyms: number, numerate