itemise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

itemise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itemise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itemise.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • itemise

    Similar:

    itemize: place on a list of items

    itemize one's tax deductions

    enumerate: specify individually

    She enumerated the many obstacles she had encountered

    The doctor recited the list of possible side effects of the drug

    Synonyms: recite, itemize

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).