itemize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

itemize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itemize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itemize.

Từ điển Anh Việt

  • itemize

    /'aitemaiz/

    * ngoại động từ

    ghi thành từng khoản, ghi thành từng món

  • itemize

    đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • itemize

    * kinh tế

    ghi thành khoản

    ghi thành từng khoản

    ghi thành từng món

    phân loại

    * kỹ thuật

    làm thành đặc điểm

    toán & tin:

    đếm riêng từng cái

    ghi thành mục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • itemize

    place on a list of items

    itemize one's tax deductions

    Synonyms: itemise

    Similar:

    enumerate: specify individually

    She enumerated the many obstacles she had encountered

    The doctor recited the list of possible side effects of the drug

    Synonyms: recite, itemise