itemize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
itemize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itemize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itemize.
Từ điển Anh Việt
itemize
/'aitemaiz/
* ngoại động từ
ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
itemize
đếm riêng từng cái; làm thành đặc điểm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
itemize
* kinh tế
ghi thành khoản
ghi thành từng khoản
ghi thành từng món
phân loại
* kỹ thuật
làm thành đặc điểm
toán & tin:
đếm riêng từng cái
ghi thành mục