numerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numerate.

Từ điển Anh Việt

  • numerate

    * tính từ

    giỏi toán

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • numerate

    read out loud as words written numbers

    able to understand and use numbers

    Antonyms: innumerate

    Similar:

    count: determine the number or amount of

    Can you count the books on your shelf?

    Count your change

    Synonyms: number, enumerate