innumerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
innumerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innumerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innumerate.
Từ điển Anh Việt
innumerate
* tính từ
(giáo dục) không biết làm toán
* danh từ
người không biết làm toán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
innumerate
lacking knowledge and understanding of mathematical concepts and methods
Antonyms: numerate