number identification presentation (nip) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
number identification presentation (nip) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number identification presentation (nip) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number identification presentation (nip).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
number identification presentation (nip)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
trình diễn nhận dạng mã số
Từ liên quan
- number
- numbers
- number 1
- numbering
- number one
- numberless
- numberplate
- number (nbr)
- number-plate
- numbers game
- numbers pool
- number system
- numbering plan
- numbers racket
- number cruncher
- number one wood
- number theorist
- numbering plate
- number agreement
- number crunching
- numbering system
- numbers equivalent index
- numbering plan area (npa)
- number representation system
- number assignment module (nam)
- number-unobtainable tone (nut)
- numbering plan indicator (npi)
- numbering plan identifier (npi)
- number translation service (nts)
- numbering plan identification (npi)
- number of elements (e.g. in a matrix)
- number of terminals per failure (ntpf)
- number consulting group (bellcore) (ncg)
- number enclosed within a circle (symbol)
- number identification presentation (nip)
- number of unallocated channel at node (nc)
- number portability administration centre (npac)
- numbering addressing and routing committee of etsina2 (nar)
- number portability routing protocol (etsi tiphon project (nprp)