number enclosed within a circle (symbol) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

number enclosed within a circle (symbol) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number enclosed within a circle (symbol) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number enclosed within a circle (symbol).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • number enclosed within a circle (symbol)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    biểu tượng số có đường tròn bao quanh