number translation service (nts) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

number translation service (nts) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number translation service (nts) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number translation service (nts).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • number translation service (nts)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dịch vụ thông dịch mã số