number representation system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
number representation system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number representation system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number representation system.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
number representation system
Similar:
numeration system: any notation for the representation of numbers
Synonyms: number system, system of numeration
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- number
- numbers
- number 1
- numbering
- number one
- numberless
- numberplate
- number (nbr)
- number-plate
- numbers game
- numbers pool
- number system
- numbering plan
- numbers racket
- number cruncher
- number one wood
- number theorist
- numbering plate
- number agreement
- number crunching
- numbering system
- numbers equivalent index
- numbering plan area (npa)
- number representation system
- number assignment module (nam)
- number-unobtainable tone (nut)
- numbering plan indicator (npi)
- numbering plan identifier (npi)
- number translation service (nts)
- numbering plan identification (npi)
- number of elements (e.g. in a matrix)
- number of terminals per failure (ntpf)
- number consulting group (bellcore) (ncg)
- number enclosed within a circle (symbol)
- number identification presentation (nip)
- number of unallocated channel at node (nc)
- number portability administration centre (npac)
- numbering addressing and routing committee of etsina2 (nar)
- number portability routing protocol (etsi tiphon project (nprp)