number agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

number agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number agreement.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • number agreement

    agreement in number between words in the same grammatical construction (e.g., between adjectives and the nouns they modify)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).