number of unallocated channel at node (nc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

number of unallocated channel at node (nc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm number of unallocated channel at node (nc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của number of unallocated channel at node (nc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • number of unallocated channel at node (nc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    số lượng các kênh không được phân phối tại nút