numberplate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

numberplate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm numberplate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của numberplate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • numberplate

    Similar:

    license plate: a plate mounted on the front and back of car and bearing the car's registration number

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).